Có 2 kết quả:
輸沙量 shū shā liàng ㄕㄨ ㄕㄚ ㄌㄧㄤˋ • 输沙量 shū shā liàng ㄕㄨ ㄕㄚ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quantity of sand (transported by a river)
(2) sediment content
(2) sediment content
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quantity of sand (transported by a river)
(2) sediment content
(2) sediment content
Bình luận 0